Lưới Inox Chống Gỉ, Độ Bền Vượt Trội, Ứng Dụng Đa Ngành Nghề
Tấm đục lỗ inox 304
Lưới lọc inox
Lưới inox 304 lọc mịn
Lưới inox đan dệt ngược
Lưới inox 316 tại Tp.HCM
Lưới inox 200 mesh 316 và 316L
Lưới inox 120 mesh 316 và 316L
Lưới inox 100 mesh 316 và 316L
Lưới inox 80 mesh 316 và 316L
Lưới inox 60 mesh 316 và 316L
Lưới inox 50 mesh 316 và 316L
Lưới inox 40 mesh 316 và 316L
Lưới inox 32 mesh 316 và 316L
Lưới inox trong sản xuất công nghiệp luôn giữ vai trò quan trọng như một giải pháp lọc, sàng và bảo vệ. Sản phẩm được các doanh nghiệp ưu tiên lựa chọn nhờ khả năng chống gỉ sét, độ bền cơ học vượt trội, ổn định khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao. Từ xây dựng, khai khoáng cho đến thực phẩm, dược phẩm hay hóa chất, đều chứng minh được tính ứng dụng linh hoạt.
1. Lưới inox là gì?
Lưới inox (hay lưới thép không gỉ) là dạng lưới được tạo thành từ các sợi inox đan xen hoặc hàn lại với nhau, tạo thành cấu trúc ô vuông, chữ nhật hoặc dệt chặt để lọc. Nhờ thành phần chứa Crom và Niken, inox có khả năng chống oxy hóa vượt trội hơn các loại thép thường. Lưới inox không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng kỹ thuật, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nhiệt độ cao hoặc ngoài trời.

Lưới inox tại Cộng Nghệ Thiết Bị Lọc Miền NNam
2. Thông số kỹ thuật của lưới inox
Các dòng lưới inox thường có thông số đa dạng, phù hợp nhiều mục đích sử dụng:
- Vật liệu: SS 201, 202, 304, 316, 316L, 321, 430, 310S, 2205, 2207, 904L…
- Loại mắc lưới: 2 mesh, 10 mesh, 20 mesh, 40 mesh, 60 mesh, 80 mesh, 100 mesh, 200 mesh, 300 mesh, 400 mesh.
- Kiểu dệt lưới inox:
- Dệt thường (Plain weave): Từ 0,5×0,5 mesh đến 635×635 mesh
- Dệt chéo (Twill weave): Từ 20×20 mesh đến 400×400 mesh
- Dệt sợi dọc lớn hơn sợi ngang (Plain Dutch weave): Từ 10×64 mesh đến 80×700 mesh
- Dệt đảo ngược (Reverse Dutch weave): Từ 48×10 mesh đến 720×150 mesh
- Khổ rộng cuộn: 1m, 1.22m, 1.3m, 1.6m, 2m, 3m (có thể đặt theo yêu cầu).
- Chiều dài cuộn: 30m, 60m (cũng có thể đặt theo yêu cầu).
Trong thực tế, lưới inox thường được sản xuất với độ đồng đều cao, độ bền ổn định, thích hợp cả trong công nghiệp lẫn dân dụng.

Kích thước các loại mắc lưới
3. Ưu và nhược điểm của lưới inox
3.1 Ưu điểm
- Lưới inox có khả năng chống gỉ vượt trội: Nhờ hàm lượng Crom và Niken cao, lưới inox có thể làm việc tốt trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với hóa chất hoặc ngoài trời mà ít bị oxy hóa.
- Chịu nhiệt tốt và độ chính xác cao: Nhiều loại lưới inox có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp trong công nghiệp hóa chất, dầu khí. Ngoài ra, lưới inox được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, ISO), kích thước mắt lưới và đường kính sợi đồng đều, đảm bảo kết quả lọc/sàng chính xác, ổn định.
- Đa dạng loại lưới inox và tính thẩm mỹ cao: Từ lưới đan ô vuông, lưới Hà Lan, lưới hàn, lưới đục lỗ… đến rây sàng và lưới lọc máy đùn. Người dùng có thể lựa chọn dựa trên nhu cầu lọc thô, lọc tinh hoặc trang trí.


Các kiểu dệt lưới inox phổ biến
3.2 Nhược điểm
- Chi phí lưới cao: Lưới inox, đặc biệt là lưới inox 304, 316, có giá thành cao hơn so với lưới thép thường hoặc lưới mạ kẽm. Với các ứng dụng ngắn hạn hoặc không yêu cầu khắt khe, điều này có thể làm tăng chi phí ban đầu.
- Một số loại lưới siêu mịn dễ tắc nghẽn: Lưới có mesh cao (từ 200–400 mesh trở lên) thường dùng để lọc siêu tinh, nhưng nếu lọc chất có nhiều cặn, dầu mỡ hoặc hạt lớn sẽ dễ bị tắc.
- Khối lượng nặng hơn so với nhôm hoặc nhựa: Mặc dù lưới inox độ bền cao, nhưng trọng lượng lưới inox khá lớn, gây khó khăn trong vận chuyển hoặc khi lắp đặt ở công trình quy mô lớn.
4. Các loại lưới inox phổ biến
4.1. Phân loại theo chất liệu
- Lưới inox 201, 202: Có giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu muốn tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, độ bền chỉ ở mức vừa phải và khả năng chống gỉ, chống ăn mòn kém hơn so với các loại inox khác. Thường được sử dụng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước.
- Lưới inox 304: Loại lưới inox phổ biến nhất hiện nay, được lựa chọn nhiều nhờ cân bằng tốt giữa giá thành, độ bền và khả năng chống gỉ. Lưới inox 304 chịu lực tốt, chống oxy hóa trong môi trường bình thường, ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, xây dựng và công nghiệp.
- Lưới inox 316: Được cải tiến so với inox 304 nhờ bổ sung molybdenum (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit, kiềm hoặc nước biển. Lưới inox 316 thích hợp cho các ngành công nghiệp nặng, hóa chất, dầu khí, hàng hải, hoặc những nơi có điều kiện khắc nghiệt mà inox 304 khó đáp ứng.
- Lưới inox 316L: Lưới inox 316L thường được dùng trong các hệ thống lọc, thiết bị hàn, y tế, dược phẩm và ngành chế biến thực phẩm. Ngoài khả năng chống gỉ, nó còn có tuổi thọ cao và độ bền vượt trội trong môi trường biển hoặc môi trường chứa hóa chất mạnh.
4.2. Phân loại theo quy cách và ứng dụng
- Lưới đan ô vuông (Square Wire Mesh)
Đây là kiểu dệt cơ bản và phổ biến nhất trong các loại lưới đan. Các sợi lưới inox được dệt vuông góc với nhau, tạo nên các ô vuông đều đặn, cân xứng.
- Vật liệu: Lưới đan ô vuông thường sử dụng các loại inox 201, 304, 316, 316L.
- Mesh:Khoảng từ 2 – 400 mesh, trong đó 400 mesh là loại mịn nhất, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu lọc tinh.
- Khổ rộng cuộn: Từ 0.5 – 6.0 m, dễ dàng lựa chọn và gia công theo yêu cầu sử dụng.
- Kiểu dệt: Có cả dạng dệt thường và dệt chéo, đáp ứng đa dạng nhu cầu về độ chắc chắn và độ thoáng.
- Ứng dụng: Được sử dụng nhiều trong công nghiệp, làm linh kiện máy móc, chế tạo hàng rào bảo vệ hay trang trí công

Lưới inox kiểu đan ô vuông
- Lưới chiếu / Lưới dệt kiểu Hà Lan (Dutch Wire Mesh)
Khác với lưới inox đan ô vuông thông thường, lưới dệt kiểu Hà Lan được thiết kế đặc biệt, trong đó sợi dọc và sợi ngang có đường kính khác nhau. Nhờ cách bố trí này, các khe hở giữa sợi ngang trở nên rất nhỏ và khít, tạo ra loại lưới có mắt siêu mịn mà vẫn giữ được độ dày và độ bền cơ học cao.
- Đặc điểm: Mesh siêu mịn, bề mặt dày, có độ bền cơ học cao.
- Vật liệu: Inox 201, 304, 304L, 310, 316, 316L, 321.
- Khổ rộng cuộn: 0.5 – 6.05 m, dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu.
- Kiểu dệt: dệt thường, dệt chéo, dệt đảo ngược.
- Ứng dụng: Sử dụng nhiều trong công nghiệp hóa chất, sản xuất dược phẩm, hàng không, lọc dầu và khí.

Lưới chiếu/ Lưới dệt kiểu Hà Lan
- Lưới lọc inox máy đùn (Extruder Screen)
Lưới lọc inox máy đùn thường được gọi là pack screen, là bộ phận quan trọng trong dây chuyền sản xuất nhựa. Trong quá trình đùn nhựa, nguyên liệu nhựa được nấu chảy, sau đó đi qua lưới lọc để loại bỏ tạp chất trước khi tạo hình.
- Vật liệu: Sử dụng đa dạng các vật liệu, có thể sản xuất từ thép thường, thép không gỉ (inox), hợp kim niken, thép mạ kẽm. Trong đó, lưới inox và inox 316 là lựa chọn tối ưu vì chịu nhiệt tốt, chống gỉ và làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Số lớp: Có thể 1 lớp hoặc nhiều lớp (tùy nhu cầu lọc)
- Hình dạng: Lưới lọc inox máy đùn có nhiều hình dạng khác nhau như: Tròn, bầu dục, chữ nhật, hình thận hoặc theo thiết kế riêng.
- Kích thước: đường kính 20 – 900 mm; loại hình thận: 2.5″ × 3″ đến 3.5″ × 6.5″.
- Ứng dụng: Lưới inox máy đùn ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như: Sản xuất sợi nhựa, lọc dầu và nhiên liệu công nghiệp, lọc tinh trong hóa chất và dược phẩm, cũng như loại bỏ tạp chất và bụi bẩn trong quá trình tái chế hạt nhựa

Các kiểu dáng của lưới lọc inox máy đùn
- Rây sàng inox
Đây là một loại dụng cụ chuyên dùng cho việc sàng lọc, nhờ cấu tạo chắc chắn từ thép không gỉ, loại rây này có thể làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, từ thực phẩm, hóa chất đến nghiên cứu.
- Kích thước lỗ lưới inox đồng đều và chính xác, giúp quá trình sàng lọc cho ra kết quả nhất quán, giảm sai số trong phân tích.
- Khung inox sáng bóng, chống ăn mòn, mang lại độ bền cao và không bị oxy hóa hay gỉ trong thời gian dài sử dụng.
- Bề mặt nhẵn mịn hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm chéo mẫu, đảm bảo tính chính xác cho các lần thử nghiệm tiếp theo.
- Lưới được căng đều và cố định chắc chắn, tăng độ ổn định và giữ độ chính xác.
- Đa dạng kích cỡ và độ mịn, phù hợp với nhiều ngành nghề, từ sàng thô cho đến sàng siêu mịn.
- Ứng dụng: Rây sàng inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành dược phẩm, được dùng để kiểm soát kích thước hạt của dược liệu. Đối với ngành chế biến thực phẩm, rây inox thường được dùng để sàng bột, đường, cà phê. Ngoài ra, còn sử dụng sàng lọc thủy tinh, gốm sứ, cũng như kiểm soát chất lượng bột kim loại, hóa chất.

Rây sàng inox chuyên dùng cho việc sàng, lọc
5. Cách phân biệt các loại inox 201, 202, 304, 316
- Dựa vào thành phần hóa học: Lưới Inox 201 và 202 có điểm chung là hàm lượng niken thấp. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất nên giá thành rẻ hơn, nhưng đổi lại khả năng chống gỉ bị hạn chế. Inox 304 lại có tỷ lệ niken cao hơn, tạo nên độ bền và khả năng chống gỉ tốt hơn nhiều, nhờ vậy đây là loại được sử dụng phổ biến nhất. Riêng inox 316 có thêm thành phần molypden, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn trong những môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống gỉ và chống ăn mòn: Inox 201 và 202 dễ bị gỉ khi tiếp xúc lâu dài với độ ẩm, nước muối hoặc hóa chất, vì vậy tuổi thọ thấp hơn trong điều kiện ngoài trời. Các loại lưới inox 304 chống gỉ tốt trong hầu hết môi trường tự nhiên và công nghiệp thông thường. Inox 316 vượt trội hơn nhờ khả năng chịu được môi trường chứa hóa chất mạnh, dung dịch axit, kiềm và cả nước biển, do đó độ bền cao hơn rất nhiều.
- Dùng nam châm: Lưới inox 201 và 202 thường có từ tính nhẹ, khi dùng nam châm thử sẽ thấy nam châm hút được. Inox 304 và 316 gần như không bị hút, mặc dù trong một số trường hợp sau khi gia công cơ học (cắt, uốn, dập) vẫn có thể xuất hiện từ tính nhẹ nhưng không ảnh hưởng đến chất lượng.
- Ứng dụng thực tế: Inox 201 và 202 thường được dùng trong các ứng dụng dân dụng như hàng rào, lưới bảo vệ, khung đỡ, hoặc các công trình nội thất trong môi trường khô ráo. Inox 304 được ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nước uống và các ngành công nghiệp cần lọc sạch. Lưới inox 316 thường xuất hiện trong những ngành như dầu khí, hóa chất, hàng hải và y tế, nơi mà yêu cầu về độ chống ăn mòn, độ bền và tuổi thọ được đặt lên hàng đầu.

Kích thước lưới inox 304 20 mesh
6. Ứng dụng trong thực tế của lưới inox
- Ngành xây dựng: Lưới inox được sử dụng để làm rào chắn bảo vệ, lưới an toàn, vách ngăn hoặc sàn lọc. Với ưu điểm về độ cứng, độ bền và khả năng chống gỉ sét, khả năng chịu lực và tuổi thọ cao ngay cả trong điều kiện ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.

Lưới inox được sử dụng làm rào chắn, lưới an toàn
- Công nghiệp hóa chất: Thích hợp cho các quy trình lọc axit, kiềm và dung dịch hóa chất ăn mòn. Lưới inox (đặc biệt là 316/316L) có khả năng chống ăn mòn cao, đảm bảo độ bền cao của lưới.
- Thực phẩm và dược phẩm: Lưới inox được dùng để lọc hạt, bột mịn, nguyên liệu và dung dịch trong quá trình sản xuất. Với bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh và an toàn cho sức khỏe, lưới inox đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
- Gia dụng và công nghiệp: Lưới inox được ứng dụng để sản xuất nhiều loại dụng cụ lọc và tách, từ phin lọc, rổ lọc, lưới chắn rác trong gia dụng đến lõi lọc, tấm lọc khí và tấm lọc công nghiệp. Với đặc tính bền, chống gỉ và dễ vệ sinh, sản phẩm đảm bảo hiệu quả lọc cao, phù hợp cho cả nhu cầu sinh hoạt và sản xuất.

Lưới inox được ứng dụng trong rổ lọc, lưới chắn rác, tấm lọc không khí
- Hàng không và dầu khí: Ứng dụng trong các hệ thống lọc khí, lọc nhiên liệu, lọc dầu thô và lọc chất lỏng áp suất cao. Lưới inox chịu được nhiệt độ lớn, áp suất mạnh, đảm bảo an toàn cho các ngành kỹ thuật cao.
- Ngành nhựa: Được sử dụng trong máy đùn nhựa, sản xuất màng nhựa và tái chế nhựa. Lưới inox đóng vai trò lọc tạp chất, giúp nhựa nóng chảy tinh khiết và nâng cao chất lượng sản phẩm nhựa thành phẩm.
7. Hướng dẫn cách chọn mua lưới inox
- Xác định mục đích sử dụng: Trước tiên cần làm rõ nhu cầu chính của bạn là gì: dùng lưới để lọc tinh, lọc thô, hay chỉ làm hàng rào bảo vệ/che chắn. Ví dụ, nếu cần lọc hạt rất nhỏ trong hóa chất hay dược phẩm thì phải chọn loại lưới có mesh cao và kiểu dệt đặc biệt. Ngược lại, nếu chỉ dùng để bảo vệ, che chắn hoặc phân loại hạt lớn thì có thể chọn lưới mesh thấp, sợi dày để tiết kiệm chi phí.
- Chọn vật liệu inox: Bạn cần hiểu về vật liệu của từng loại lưới inox như:
- Inox 201/202: Giá rẻ, dùng trong môi trường khô, ít hóa chất.
- Inox 304: Phổ biến nhất, bền, chống gỉ tốt, giá hợp lý, dùng đa ngành.
- Inox 316/316L: Chống ăn mòn cao, thích hợp môi trường hóa chất, axit, nước biển.
- Chọn kích thước và độ dày phù hợp: Dựa vào thông số mesh, số lỗ trên một inch vuông lưới. Mesh càng cao thì mắt lưới càng nhỏ, khả năng lọc càng mịn. Ví dụ, từ 10–60 mesh thường dùng cho lọc thô (cát, sỏi, hạt lớn), trong khi 200–400 mesh dùng cho lọc tinh (bột mịn, hóa chất, dược phẩm).
- Chọn kiểu dệt:
- Dệt thường: Mắt lưới đồng đều, dùng cho lọc cơ bản, che chắn.
- Dệt chéo: Chắc chắn, chịu lực tốt.
- Dệt sợi dọc lớn hơn sợi ngang: Mắt lưới siêu nhỏ, lọc tinh trong hóa chất, dầu khí, dược phẩm.
- Dệt kiểu đảo ngược: chịu áp lực cao, dùng trong lọc công nghiệp nặng.
Có thể thấy, mỗi loại lưới inox đều mang những ưu điểm riêng và phù hợp với từng lĩnh vực cụ thể. Doanh nghiệp lựa chọn đúng loại lưới không chỉ tối ưu hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao tuổi thọ thiết bị.

Mua lưới inox chất lượng, chính hãng tại Công Nghệ Thiết Bị Lọc Miền Nam
Công Nghệ Thiết Bị Lọc Miền Nam tự hào là đơn vị cung cấp đa dạng các dòng lưới inox chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu công nghiệp và dân dụng. Với cam kết về chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi uy tín, chúng tôi luôn đồng hành cùng khách hàng trong mọi dự án.