Mô tả
Thông số kỹ thuật hạt cation DOW
Thông số kỹ thuật |
ĐVT |
IR100 (Na+) |
IR100 (H+) |
HCR-S (Na+) |
HCR-S (H+) |
Lượng trao đổi nhỏ nhất |
eq/L |
2.0 |
1.8 |
2.0 |
1.8 |
Hàm lượng nước |
% |
42 - 50 |
50 - 58 |
44 - 48 |
50 - 56 |
Hệ số đồng nhất |
|
1.9 |
1.9 |
|
|
Tính chất vật lý, hóa học |
|
|
|
|
|
Lượng hòa tan trung bình |
mm |
0.5 - 0.7 |
0.5 - 0.7 |
|
|
Hạt nguyên chất, <0.3mm |
% |
max 2.0 |
max 2.0 |
max 1.0 |
max 1.0 |
Tổng lượng hạt giải phóng |
% |
95 - 100 |
95 - 100 |
90 |
90 |
Tổng số gốc phân rã ( Na+ H+) |
% |
max 11 |
max 11 |
max 8 |
max 8 |
Tỷ trọng |
g/L |
840 |
820 |
840 |
780 |
Khối lượng đóng gói |
|
25L/bao |
25L/bao |
25L/bao |
25L/bao |
Điều kiện vận hành |
|
|
|
|
|
Nhiệt độ hoạt động tối đa |
|
120oC |
120oC |
120oC |
120oC |
pH |
|
0-14 |
0-14 |
0-14 |
0-14 |
Độ sâu làm việc tối thiểu |
|
800mm (2.6ft) |
800mm (2.6ft) |
800mm (2.6ft) |
800mm (2.6ft) |
Tổng yêu cầu rửa sạch |
|
2-5 BV |
2-5 BV |
3-6 BV |
3-6 BV |
Ứng dụng hạt cation DOW
Đặc điểm hạt cation Dow
Để được tư vấn vui lòng liên hệ
CÔNG TY CP Thiết Bị Lọc Miền Nam
Mail: miennamtec@gmail.com
Hotline: 0938.141.584
Có phải bạn đang tìm những sản phẩm dưới đây