Mô tả
Ưu điểm Vải lọc bụi PPS ( PPS needle felts):
- Vải lọc bụi PPS ( PPS needle felts) kháng thủy phân tốt, chịu axit tốt và ăn mòn kiềm, lưu huỳnh hoặc oxit lưu huỳnh trong nhiên liệu khí lò
- Vải lọc bụi PPS ( PPS needle felts) làm việc tốt trong môi trường khói với hàm lượng khí oxy ít hơn 14% trong hệ thống lọc, nhưng nhiệt độ nên được hạ xuống cho phù hợp;
- Đối với Vải lọc bụi PPS ( PPS needle felts) Nhiệt độ làm việc của 190 ℃, nhiệt độ trong thời gian ngắn là 220 ℃, nhiệt độ nóng chảy của 285 ℃;
- Vải lọc bụi PPS ( PPS needle felts) có khả năng chịu được trong môi trườn hóa chất có nồng độ cao, độ bám dính mạnh mẽ và thành phần hóa học của bộ lọc PPS, chông chịu và kháng hóa chất cao, hiệu quả lọc cao trong môi trường khắc nghiệt,
- Ưu tiên Vải lọc bụi PPS ( PPS needle felts) trong hệ thống lọc của nồi hơi đốt than , nhà máy điện đốt chất thải và hệ thống xử lý bụi, cũng có thể được sử dụng trong bột nhà máy alumina để lọc bụi.
Thông số kỹ thuật Vải lọc bụi PPS ( PPS needle felts)
Item |
WRPE500 |
|
Material |
PPS fiber/ PPS scrim |
|
Weight (g/m2) |
550 |
|
Thickness(mm) |
1.9 |
|
Air permeablity (m3/m2/min) |
15 |
|
Tensile strength(N/5 ×20cm) |
Warp |
>900 |
Weft |
>1200 |
|
Tensile Elongation(%) |
Warp |
≤25 |
Weft |
≤45 |
|
Dry shrinkage – Warp at 210OC within 90 min ( %) |
<1 |
|
Dry shrinkage – Weft at 210OC within 90 min ( %) |
<1 |
|
Working Temperature(℃) |
160 |
|
Short time Working temperature(℃) |
190 |
|
Surtace finishing |
Heat setting, singed, calendaring, water and oil proof, with stripe anti-static scrim |
|
Finishing treatment |
Heat setting/ singed/ Glazed/oil and water repellent at 5 grade |
Có phải bạn đang tìm những sản phẩm dưới đây