-
-
-
Tổng tiền thanh toán: 0₫
-
Mô tả
Các mã giấy lọc phòng thí nghiệm
Mô tả: Công Ty CP Thiết Bị Lọc Miền Nam chuyên phân phối sỉ và lẻ giấy lọc phòng thí nghiệm với kích thước đa dạng dễ dàng cho khách hàng lựa chọn. Giấy lọc phòng thí nghiệm được lựa chọn sử dụng dựa trên từng mục đích sử dụng khác nhau.
Chi tiết các mã giấy lọc phòng thí nghiệm:
Giấy lọc phòng thí nghiệm được sản xuất từ các thương hiệu uy tín với các kích thước chuẩn và kích thước theo yêu cầu của khách hàng.
Giấy lọc (Whatman, Newstar, Advantec) dạng tấm tròn: Ф 90mm, Ф 110mm, Ф 150mm, Ф 180mm, Ф 220mm, Ф 240mm, Ф 280mm được đóng gói thành hộp với số lượng 100 tờ/ hộp.
Giấy lọc (Whatman, Newstar, Advantec) dạng tấm vuông: 600x600 (Newstar TQ) và 580x580mm(Whatman hãng GE Mỹ) và giấy lọc dầu dày 600x600 TQ
Giấy lọc (Whatman, Newstar, Advantec) dạng cuộn tròn: 0,3x100m, 0,48x100m, 0,5x100m, 1mx100m, 1m2x100m, 1m6x100m và ngoài ra chúng tôi còn cung cấp giấy lọc Newstar theo kích thước khách hàng yêu cầu.
Mã giấy lọc Whatman
CODE |
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
1001-047 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 47 mm |
100c/hộp |
1001-055 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 55 mm |
100c/hộp |
1001-070 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 70 mm |
100c/hộp |
1001-090 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 90 mm |
100c/hộp |
1001-110 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 110 mm |
100c/hộp |
1001-125 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 125 mm |
100c/hộp |
1001-150 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 150 mm |
100c/hộp |
1001-185 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 185 mm |
100c/hộp |
1001-270 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 270 mm |
100c/hộp |
1001-917 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 460x570 mm |
100c/hộp |
1002-047 |
Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8 um, 47 mm |
100c/hộp |
1002-090 |
Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8 um, 90 mm |
100c/hộp |
1002-110 |
Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8 um, 110mm |
100c/hộp |
1002-125 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 125 mm |
100c/hộp |
1002-150 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 150 mm |
100c/hộp |
1003-110 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 110 mm |
100c/hộp |
1003-125 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 125 mm |
100c/hộp |
1003-150 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 150 mm |
100c/hộp |
1003-323 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 23 mm |
100c/hộp |
1004-070 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 70 mm |
100c/hộp |
1004-090 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 90 mm |
100c/hộp |
1004-110 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 110 mm |
100c/hộp |
1004-125 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 125 mm |
100c/hộp |
1004-150 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 150 mm |
100c/hộp |
1004-185 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 185 mm |
100c/hộp |
1004-270 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 270 mm |
100c/hộp |
1005-090 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 90 mm |
100c/hộp |
1005-110 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 110 mm |
100c/hộp |
1005-125 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 125 mm |
100c/hộp |
1005-150 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 150 mm |
100c/hộp |
1005-185 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 185 mm |
100c/hộp |
1006-110 |
Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 110 mm |
100c/hộp |
1006-125 |
Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 125 mm |
100c/hộp |
1093-930 |
Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 580x580 mm |
tờ |
1093-935 |
Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 610x610 mm |
tờ |
1440-090 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 90 mm |
100c/hộp |
1440-110 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 110 mm |
100c/hộp |
1440-125 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 125 mm |
100c/hộp |
1440-150 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 150 mm |
100c/hộp |
1440-240 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 240 mm |
100c/hộp |
1441-055 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55 mm |
100c/hộp |
1441-090 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90 mm |
100c/hộp |
1441-110 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110 mm |
100c/hộp |
1441-125 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125 mm |
100c/hộp |
1441-150 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150 mm |
100c/hộp |
1441-185 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185 mm |
100c/hộp |
1441-240 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240 mm |
100c/hộp |
1441-320 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320 mm |
100c/hộp |
1442-055 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 55 mm |
100c/hộp |
1442-090 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 90 mm |
100c/hộp |
1442-110 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 110 mm |
100c/hộp |
1442-125 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 125 mm |
100c/hộp |
1443-110 |
Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 110 mm |
100c/hộp |
1443-125 |
Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 125 mm |
100c/hộp |
1444-110 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1444-125 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1444-150 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 150 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1452-110 |
Giấy lọc số 52, nhanh 7 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1454-055 |
Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 55 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1454-125 |
Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-110 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-125 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-240 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 240 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1541-110 |
Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1541-125 |
Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1542-110 |
Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1542-125 |
Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
10310244 |
Giấy lọc gấp sẵn 287 1/2, 125 mm, 50/pk |
50c/hộp |
10300010 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25 um, 110 mm |
100c/hộp |
10300110 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 110 mm |
100c/hộp |
10300111 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 125 mm |
100c/hộp |
10300102 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2 12.7 mm |
1000c/hộp |
10300210 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/3, 2 um, 110 mm |
100c/hộp |
10311610 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 110 mm |
100c/hộp |
10311611 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 125 mm |
100c/hộp |
10311612 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 150 mm |
100c/hộp |
10311644 |
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, 4-7 um, 125 mm |
100c/hộp |
10311647 |
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185 mm |
100c/hộp |
10311810 |
Giấy lọc S/S định tính 597 110 mm |
100c/hộp |
10311847 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, 185 mm |
100c/hộp |
10311843 |
Giấy lọc định tính 597 1/2, 110 mm |
100c/hộp |
10311851 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 240 mm |
100c/hộp |
10311852 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 270 mm |
100c/hộp |
10311853 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 320 mm |
100c/hộp |
1820-024 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 24 mm |
100tờ/hộp |
1820-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1820-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1820-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 110 mm |
100tờ/hộp |
1820-125 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 125 mm |
100tờ/hộp |
1820-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 150 mm |
100cái/ hộp |
1821-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1821-042 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 42.5 mm |
100tờ/hộp |
1821-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1822-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1822-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1822-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1822-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 55 mm |
100tờ/hộp |
1822-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1822-100 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 100 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 110 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-125 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 125 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1825-021 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 21 mm |
100tờ/hộp |
1825-024 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 24 mm |
100tờ/hộp |
1825-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1825-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1825-042 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 42 mm |
100tờ/hộp |
1825-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 47 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 55 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-070 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 70 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 90 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 110 mm/25 |
25 tờ/hộp |
1823-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1823-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1823-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1823-070 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 70 mm |
100tờ/hộp |
1827-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1827-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1827-105 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 105 mm |
100tờ/hộp |
1827-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 110 mm |
100tờ/hộp |
1827-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1882-886 |
Màng lọc sợi thủy tinh EPM2000, 8x10 in |
100cái/hộp |
1980-001 |
SH 13 SS Syringe Holder 13 mm |
|
6704-1500 |
Srying holder cacbon |
150 tờ/hộp |
7402-001 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7402-002 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 25 mm |
100tờ/hộp |
7402-004 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7402-009 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 90 mm |
100tờ/hộp |
7404-001 |
Màng lọc nylon 0.45 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7404-004 |
Màng lọc nylon 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7181-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.1 um, 47 mm |
|
7182-009 |
Màng lọc Cenluloz WP 0.2 um, 90 mm/25 |
|
7187-114 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7182-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, trơn |
100tờ/hộp |
7183-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.3 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7141-001 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7141-002 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm/100 |
100tờ/hộp |
7184-003 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 37 mm |
100tờ/hộp |
7141-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7141-104 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7141-114 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7141-154 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc, không pad |
1000tờ/hộp |
7184-009 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate WP 0.45 um, 90 mm/25 |
25c/hộp |
7184-002 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm trơn/100 |
100tờ/hộp |
7184-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm trơn/100 |
100tờ/hộp |
7184-014 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 142 mm |
100tờ/hộp |
7186-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.65 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7188-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.8 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7190-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 1 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7195-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 5 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7000-0004 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10403012 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 1.2 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10404112 |
Màng lọc Cenlulose Acetate 0.2 um, 47 mm (OE66) |
100tờ/hộp |
10404012 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10409472 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.45 um, 50 mm, kẻ sọc, tiệt trùng |
100tờ/hộp |
10400906 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.8 um, 25 mm |
100tờ/hộp |
10406970 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.2 um, 47mm, tiệt trùng kẻ sọc đen |
100tờ/hộp |
10400912 |
Màng lọc Mixed ester ME27, 0.8 um, 47 mm |
100c/hộp |
7002-0447 |
Màng lọc PP 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10401197 |
Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN 20cmx3m |
|
10402680 |
Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN20cmx20cm |
5c/hộp |
111107 |
Nuclepore Membrane Circles, 47 mm 0.4 um |
100tờ/hộp |
7582-002 |
Màng lọc PTFE 0.2 um, 25 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7582-004 |
Màng lọc PTFE 0.2 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7585-004 |
Màng lọc PTFE 0.5 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7590-004 |
Màng lọc PTFE 1 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7592-104 |
Màng lọc PTFE 2.0 um, 46.22 mm/50 |
50c/hộp |
10411311 |
Màng lọc PTFE TE36, 0.45 um, 47 mm |
50c/hộp |
6765-1302 |
Syring lọc PVDF 0.2 um, 13 mm |
2000cái/hộp |
6779-1304 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm |
100 cái/hộp |
6792-1304 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm |
500 cái/hộp |
6872-2502 |
Syring lọc PVDF 0.2 um, 25 mm |
150 cái/hộp |
6872-2504 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm |
150 cái/hộp |
6749-2504 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm |
1000cái/hộp |
6873-2504 |
Syringe lọc PVDF 0.45 μm, 25 mm |
1500cái/hộp |
6784-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm |
50 cái/hộp |
6784-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm |
100 cái/hộp |
6766-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm |
2000c/hộp |
6783-1304/LE |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm |
500 cái/hộp |
6784-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm |
50 cái/hộp |
6784-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm |
100 cái/hộp |
6783-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm |
500 cái/hộp |
6766-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm |
2000cái/hộp |
6874-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm |
50 cái/hộp |
6874-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm |
150 cái/hộp |
6875-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm |
1500cái/hộp |
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm |
50 cái/hộp |
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm |
50 cái/hộp |
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm |
150 cái/hộp |
6875-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm |
1500cái/hộp |
6785-1304 |
Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm |
500c/hộp |
6788-1304 |
Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm |
100c/hộp |
6878-2504 |
Syring lọc PP 0.45 um, 25 mm |
150 cái/hộp |
6780-2502 |
Syring lọc Puradisc 25 0.2 um, 25 mm, AS PES Sterile/50 |
50 cái/ hộp |
6780-2504 |
Syring lọc Puradisc 25 0.45 um, 25 mm, AS PES Sterile/50 |
50 cái/hộp |
6789-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm |
50c/hộp |
6789-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm |
100c/hộp |
6768-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm |
2000c/hộp |
6789-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm |
50c/hộp |
6789-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm |
100c/hộp |
6790-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm |
500c/hộp |
6790-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm |
500c/hộp |
6768-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm |
2000cái/hộp |
6751-2504 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 25 mm |
200cái/hộp |
6724-5000 |
Syring lọc SPF Serum Prefilter/10 |
10 cái /hộp |
Công Ty CP Thiết Bị Lọc Miền Nam chuyên phân phối Giấy lọc phòng thí nghiệm với các mã khác nhau được nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu uy tín với số lượng lớn giá thành cạnh tranh. Bên cạnh đó chúng tôi còn cung cấp các thiết bị lọc khí và lọc chất lỏng từ các thương hiệu uy tín và được gia công từ chính xưởng của chúng tôi.
Ngoài ra chúng tôi nhận gia công theo size chuẩn, size theo yêu cầu của bản vẽ và sử dụng vật liệu khách hàng yêu cầu. Hiện tại Công Ty CP Thiết Bị Lọc Miền Nam chưa có chi nhánh khác và chỉ có một địa chỉ văn phòng tại 440/27 Thống Nhất, P.16, Q.Gò Vấp,TPHCM
Ứng dụng giấy lọc phòng thí nghiệm:
Giấy lọc phòng thí nghiệm được sử dụng chủ yếu cho việc phân tích trong các ngành công nghiêp, thực phẩm,…
- Lọc chất rắn từ mẫu phân hóa môi trường
- Lọc khi phân tích vi sinh
- Lọc trong quy trình kiểm tra hạt giống
- Lọc dung dịch hóa chất
Công Ty CP Thiết Bị Lọc Miền Nam chuyên cung cấp thiết bị lọc trong môi trường không khí và môi trường chất lỏng như lõi lọc, túi lọc, vải lọc thô, giấy lọc, bình lọc túi, bình lọc lõi. Bạn chưa có chuyên môn để lựa chọn một thiết bị phù hợp bạn cần được hỗ trợ tư vấn hoặc bạn cần xem catalogue hay test mẫu hãy liên hệ ngay với chuyên viên tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
Những ưu đãi khi bạn đến với công ty chúng tôi:
- Chúng tôi hỗ trợ tư vấn trực tiếp tại nhà máy khi bạn yêu cầu.
- Hỗ trợ gửi mẫu dùng thử test trước
- Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc
SĐT: 028.3588.3699
Email: miennamtec@gmail.com
Có phải bạn đang tìm những sản phẩm dưới đây