-
-
-
Tổng tiền thanh toán: 0₫
-
Mô tả
Các mã giấy lọc phòng thí nghiệm tại Công ty TNHH Công Nghệ Thiết Bị Lọc Miền Nam được nhập khẩu và phân phối chính hãng. Mỗi loại giấy lọc đều có đặc điểm và ứng dụng riêng, vì vậy khi mua hàng quý khách cần tham khảo kỹ về thông tin sản phẩm. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về các mã giấy lọc hiện đang nhập khẩu và phân phối tại công ty.
Hiện nay, Lọc Miền Nam đang cung cấp các mã giấy lọc phòng thí nghiệm với các thương hiệu như Whatman, Newstar, Advantec có các hình dạng như:
Giới thiệu chi tiết về các mã giấy lọc phòng thí nghiệm
CODE |
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
1001-047 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11um, 47mm |
100 cái/hộp |
1001-055 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11um, 55mm |
100 cái/hộp |
1001-070 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11um, 70mm |
100 cái/hộp |
1001-090 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11um, 90mm |
100 cái/hộp |
1001-110 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11um, 110mm |
100 cái/hộp |
1001-125 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11um, 125mm |
100 cái/hộp |
1001-150 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11um, 150mm |
100 cái/hộp |
1001-185 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11um, 185 mm |
100 cái/hộp |
1001-270 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11um, 270mm |
100 cái/hộp |
1001-917 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11um, 460x570mm |
100 cái/hộp |
1002-047 |
Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8um, 47mm |
100 cái/hộp |
1002-090 |
Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8um, 90mm |
100 cái/hộp |
1002-110 |
Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8um, 110mm |
100 cái/hộp |
1002-125 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8um, 125mm |
100 cái/hộp |
1002-150 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8um, 150mm |
100 cái/hộp |
1003-110 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6um, 110mm |
100 cái/hộp |
1003-125 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6um, 125mm |
100 cái/hộp |
1003-150 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6um, 150mm |
100 cái/hộp |
1003-323 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6um, 23mm |
100 cái/hộp |
1004-070 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25um, 70mm |
100 cái/hộp |
1004-090 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25um, 90mm |
100 cái/hộp |
1004-110 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25um, 110 mm |
100 cái/hộp |
1004-125 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25um, 125mm |
100 cái/hộp |
1004-150 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25um, 150 mm |
100 cái/hộp |
1004-185 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25um, 185 mm |
100 cái/hộp |
1004-270 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25um, 270mm |
100 cái/hộp |
1005-090 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5um, 90mm |
100 cái/hộp |
1005-110 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5um, 110mm |
100 cái/hộp |
1005-125 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5um, 125mm |
100 cái/hộp |
1005-150 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5um, 150mm |
100 cái/hộp |
1005-185 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5um, 185mm |
100 cái/hộp |
1006-110 |
Giấy lọc định tính số 6, 3um, 110mm |
100 cái/hộp |
1006-125 |
Giấy lọc định tính số 6, 3um, 125mm |
100 cái/hộp |
1093-930 |
Giấy lọc định tính số 93, TB 10um, 580x580mm |
tờ |
1093-935 |
Giấy lọc định tính số 93, TB 10um, 610x610mm |
tờ |
1440-090 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8um, 90 mm |
100 cái/hộp |
1440-110 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8um, 110mm |
100 cái/hộp |
1440-125 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8um, 125 mm |
100 cái/hộp |
1440-150 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8um, 150mm |
100 cái/hộp |
1440-240 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8um, 240 mm |
100 cái/hộp |
1441-055 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55mm |
100 cái/hộp |
1441-090 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90mm |
100 cái/hộp |
1441-110 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110mm |
100 cái/hộp |
1441-125 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125mm |
100 cái/hộp |
1441-150 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150mm |
100 cái/hộp |
1441-185 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185mm |
100 cái/hộp |
1441-240 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240mm |
100 cái/hộp |
1441-320 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320mm |
100 cái/hộp |
1442-055 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5mm, 55mm |
100 cái/hộp |
1442-090 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5mm, 90mm |
100 cái/hộp |
1442-110 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5mm, 110mm |
100 cái/hộp |
1442-125 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5mm, 125mm |
100 cái/hộp |
1443-110 |
Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5mm, 110mm |
100 cái/hộp |
1443-125 |
Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5mm, 125mm |
100 cái/hộp |
1444-110 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3mm, 110mm, không tro |
100 cái/hộp |
1444-125 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3mm, 125mm, không tro |
100 cái/hộp |
1444-150 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3mm, 150mm, không tro |
100 cái/hộp |
1452-110 |
Giấy lọc số 52, nhanh 7um, 110mm, không tro |
100 cái/hộp |
1454-055 |
Giấy lọc số 54, nhanh 20-25um, 55mm, không tro |
100 cái/hộp |
1454-125 |
Giấy lọc số 54, nhanh 20-25um, 125mm, không tro |
100 cái/hộp |
1540-110 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8um, 110mm, không tro |
100 cái/hộp |
1540-125 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8um, 125mm, không tro |
100 cái/hộp |
1540-240 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8um, 240mm, không tro |
100 cái/hộp |
1541-110 |
Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22um, 110mm, không tro |
100 cái/hộp |
1541-125 |
Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22um, 125mm, không tro |
100 cái/hộp |
1542-110 |
Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7um, 110mm, không tro |
100 cái/hộp |
1542-125 |
Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7um, 125mm, không tro |
100 cái/hộp |
10310244 |
Giấy lọc gấp sẵn 287 1/2, 125mm, 50/pk |
50 cái/hộp |
10300010 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25um, 110mm |
100 cái/hộp |
10300110 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12um, 110mm |
100 cái/hộp |
10300111 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12um, 125mm |
100 cái/hộp |
10300102 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2 12.7mm |
1000 cái/hộp |
10300210 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/3, 2um, 110mm |
100 cái/hộp |
10311610 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7um, 110mm |
100 cái/hộp |
10311611 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7um, 125mm |
100 cái/hộp |
10311612 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7um, 150mm |
100 cái/hộp |
10311644 |
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, 4-7um, 125mm |
100 cái/hộp |
10311647 |
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185mm |
100 cái/hộp |
10311810 |
Giấy lọc S/S định tính 597 110mm |
100 cái/hộp |
10311847 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, 185mm |
100 cái/hộp |
10311843 |
Giấy lọc định tính 597 1/2, 110mm |
100 cái/hộp |
10311851 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 240mm |
100 cái/hộp |
10311852 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 270mm |
100 cái/hộp |
10311853 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 320mm |
100 cái/hộp |
1820-024 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6um 24mm |
100 tờ/hộp |
1820-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6um 25mm |
100 tờ/hộp |
1820-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6um 37mm |
100 tờ/hộp |
1820-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6um 110mm |
100 tờ/hộp |
1820-125 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6um 125mm |
100 tờ/hộp |
1820-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6um 150mm |
100 cái/hộp |
1821-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0um 25mm |
100 tờ/hộp |
1821-042 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0um 42.5mm |
100 tờ/hộp |
1821-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0um 47mm |
100 tờ/hộp |
1822-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2um 25mm |
100 tờ/hộp |
1822-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2um 37mm |
100 tờ/hộp |
1822-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2um 47mm |
100 tờ/hộp |
1822-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2um 55mm |
100 tờ/hộp |
1822-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2um 90mm |
100 tờ/hộp |
1822-100 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2um 100mm/100 |
100 tờ/hộp |
1822-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2um 110mm/100 |
100 tờ/hộp |
1822-125 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2um 125mm/100 |
100 tờ/hộp |
1822-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2um 150mm |
100 tờ/hộp |
1825-021 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7um 21mm |
100 tờ/hộp |
1825-024 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7um 24mm |
100 tờ/hộp |
1825-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7um 25mm |
100 tờ/hộp |
1825-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7um 37mm |
100 tờ/hộp |
1825-042 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7um 42mm |
100 tờ/hộp |
1825-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7um 47mm/100 |
100 tờ/hộp |
1825-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7um 55mm/100 |
100 tờ/hộp |
1825-070 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7um 70mm/100 |
100 tờ/hộp |
1825-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7um 90mm/100 |
100 tờ/hộp |
1825-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7um 110mm/25 |
25 tờ/hộp |
1823-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7um 25mm |
100 tờ/hộp |
1823-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7um 47mm |
100 tờ/hộp |
1823-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7um 150mm |
100 tờ/hộp |
1823-070 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7um 70mm |
100 tờ/hộp |
1827-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5um 47mm |
100 tờ/hộp |
1827-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5um 90mm |
100 tờ/hộp |
1827-105 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5um 105mm |
100 tờ/hộp |
1827-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5um 110mm |
100 tờ/hộp |
1827-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5um 150mm |
100 tờ/hộp |
1882-886 |
Màng lọc sợi thủy tinh EPM2000, 8x10 inch |
100 cái/hộp |
1980-001 |
SH 13 SS Syringe Holder 13 mm |
|
6704-1500 |
Srying holder carbon |
150 tờ/hộp |
7402-001 |
Màng lọc nylon 0.2um, 13mm |
100 tờ/hộp |
7402-002 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 25mm |
100 tờ/hộp |
7402-004 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 47mm |
100 tờ/hộp |
7402-009 |
Màng lọc nylon0.2 um, 90mm |
100 tờ/hộp |
7404-001 |
Màng lọc nylon 0.45um, 13mm |
100 tờ/hộp |
7404-004 |
Màng lọc nylon 0.45 um, 47 mm |
100 tờ/hộp |
7181-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.1 um, 47 mm |
|
7182-009 |
Màng lọc Cenluloz WP 0.2 um, 90 mm/25 |
|
7187-114 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2um, 47mm, kẻ sọc |
100 tờ/hộp |
7182-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2um, 47mm, trơn |
100 tờ/hộp |
7183-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.3um, 47mm |
100 tờ/hộp |
7141-001 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45um, 13mm |
100 tờ/hộp |
7141-002 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45um, 25mm/100 |
100 tờ/hộp |
7184-003 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45um, 37mm |
100 tờ/hộp |
7141-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45um, 47mm, kẻ sọc |
100 tờ/hộp |
7141-104 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45um, 47mm tiệt trùng, kẻ sọc |
100 tờ/hộp |
7141-114 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45um, 47mm tiệt trùng, kẻ sọc không pad |
100 tờ/hộp |
7141-154 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45um, 47mm tiệt trùng, kẻ sọc, không pad |
1000 tờ/hộp |
7184-009 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate WP 0.45um, 90mm/25 |
25 cái/hộp |
7184-002 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45um, 25mm trơn/100 |
100 tờ/hộp |
7184-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45um, 47mm trơn/100 |
100 tờ/hộp |
7184-014 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45um, 142mm |
100 tờ/hộp |
7186-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.65um, 47mm |
100 tờ/hộp |
7188-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.8um, 47mm |
100 tờ/hộp |
7190-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 1um, 47mm |
100 tờ/hộp |
7195-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 5um, 47mm |
100 tờ/hộp |
7000-0004 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45um, 47mm |
100 tờ/hộp |
10403012 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 1.2um, 47mm |
100 tờ/hộp |
10404112 |
Màng lọc Cellulose Acetate 0.2um, 47mm (OE66) |
100 tờ/hộp |
10404012 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45um, 47mm |
100 tờ/hộp |
10409472 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.45um, 50mm, kẻ sọc, tiệt trùng |
100 tờ/hộp |
10400906 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.8um, 25mm |
100 tờ/hộp |
10406970 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.2um, 47mm, tiệt trùng kẻ sọc đen |
100 tờ/hộp |
10400912 |
Màng lọc Mixed ester ME27, 0.8um, 47mm |
100 cái/hộp |
7002-0447 |
Màng lọc PP 0.45um, 47mm |
100 tờ/hộp |
10401197 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate BA 85 - PROTRAN 20cmx3m |
|
10402680 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate BA 85 - PROTRAN 20x20cm |
5 cái/hộp |
111107 |
Nuclepore Membrane Circles, 47mm 0.4um |
100 tờ/hộp |
7582-002 |
Màng lọc PTFE 0.2um, 25mm HPLC |
100 tờ/hộp |
7582-004 |
Màng lọc PTFE 0.2um, 47mm HPLC |
100 tờ/hộp |
7585-004 |
Màng lọc PTFE 0.5um, 47mm HPLC |
100 tờ/hộp |
7590-004 |
Màng lọc PTFE 1um, 47mm HPLC |
100 tờ/hộp |
7592-104 |
Màng lọc PTFE 2.0um, 46.22mm/50 |
50 cái/hộp |
10411311 |
Màng lọc PTFE TE36, 0.45um, 47mm |
50 cái/hộp |
6765-1302 |
Syring lọc PVDF 0.2um, 13mm |
2000 cái/hộp |
6779-1304 |
Syring lọc PVDF 0.4um, 13mm |
100 cái/hộp |
6792-1304 |
Syring lọc PVDF 0.45um, 13mm |
500 cái/hộp |
6872-2502 |
Syring lọc PVDF 0.2um, 25mm |
150 cái/hộp |
6872-2504 |
Syring lọc PVDF 0.45um, 25mm |
150 cái/hộp |
6749-2504 |
Syring lọc PVDF 0.45um, 25mm |
1000 cái/hộp |
6873-2504 |
Syringe lọc PVDF 0.45um, 25mm |
1500 cái/hộp |
6784-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2um, 13mm |
50 cái/hộp |
6784-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2um, 13mm |
100 cái/hộp |
6766-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2um, 13mm |
2000 cái/hộp |
6783-1304/LE |
Syring lọc PTFE 0.45um, 13mm |
500 cái/hộp |
6784-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45um, 13mm |
50 cái/hộp |
6784-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13mm |
100 cái/hộp |
6783-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45um, 13mm |
500 cái/hộp |
6766-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45um, 13mm |
2000 cái/hộp |
6874-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20um, 25mm |
50 cái/hộp |
6874-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20um, 25mm |
150 cái/hộp |
6875-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20um, 25mm |
1500 cái/hộp |
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45um, 25mm |
50 cái/hộp |
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45um, 25mm |
50 cái/hộp |
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45um, 25mm |
150 cái/hộp |
6875-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45um, 25mm |
1500 cái/hộp |
6785-1304 |
Syring lọc PP 0.45um, 13mm |
500 cái/hộp |
6788-1304 |
Syring lọc PP 0.45um, 13mm |
100 cái/hộp |
6878-2504 |
Syring lọc PP 0.45um, 25mm |
150 cái/hộp |
6780-2502 |
Syring lọc Puradisc 25 0.2um, 25mm, AS PES Sterile/50 |
50 cái/hộp |
6780-2504 |
Syring lọc Puradisc 25 0.45um, 25mm, AS PES Sterile/50 |
50 cái/hộp |
6789-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2um, 13mm |
50 cái/hộp |
6789-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2um, 13mm |
100 cái/hộp |
6768-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2um, 13mm |
2000 cái/hộp |
6789-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45um, 13mm |
50 cái/hộp |
6789-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45um, 13mm |
100 cái/hộp |
6790-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2um, 13mm |
500 cái/hộp |
6790-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45um, 13mm |
500 cái/hộp |
6768-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45um, 13mm |
2000 cái/hộp |
6751-2504 |
Syring lọc Nylon 0.45um, 25mm |
200 cái/hộp |
6724-5000 |
Syring lọc SPF Serum Prefilter/10 |
10 cái/hộp |
Các mã giấy lọc phòng thí nghiệm được sử dụng chủ yếu cho việc phân tích trong các ngành công nghiệp, thực phẩm,…
Công Ty TNHH Công Nghệ Thiết Bị Lọc Miền Nam chuyên nhập khẩu và phân phối trực tiếp các mã giấy lọc phòng thí nghiệm từ các thương hiệu uy tín với số lượng lớn và giá thành cạnh tranh. Trên thị trường hiện nay có vô vàn hàng giả, hàng kém chất lượng đang xen lẫn do vậy khách hàng cần đặc biệt chú ý khi mua hàng. Tại Lọc Miền Nam chúng tôi luôn cam kết với khách hàng:
Bên cạnh đó chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm và thiết bị lọc chất lỏng và khí từ các thương hiệu uy tín cũng như gia công theo yêu cầu của khách hàng tại kho xưởng công ty. Lọc Miền Nam nhận gia công theo size chuẩn, size theo yêu cầu của bản vẽ và vật liệu được yêu cầu…
Cuối cùng, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về các mã giấy lọc phòng thí nghiệm hoặc có nhu cầu mua hàng có liên hệ với chúng tôi thông qua các phương thức liên lạc đính kèm ở dưới hoặc gọi hotline 0938.141.584 để được phản hồi nhanh nhất.
Công ty TNHH Công Nghệ Thiết Bị Lọc Miền Nam chuyên cung cấp các thiết bị, sản phẩm cho ngành lọc: lọc nước, lọc khí, lọc chất lỏng,... Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến giải pháp tốt nhất và hiệu quả nhất đến quý khách hàng. Để được tư vấn và báo giá sớm nhất vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây.
Hotline: 0938.141.584
Email: miennamtec@gmail.com
Fanpage: CTy TNHH Công Nghệ Thiết Bị Lọc Miền Nam
Youtube: Thiết Bị Lọc Miền Nam
Có phải bạn đang tìm những sản phẩm dưới đây