Các mã giấy lọc phòng thí nghiệm

Trạng thái: Còn hàng
- +

Các mã giấy lọc phòng thí nghiệm

Mô tả: Công Ty CP Thiết Bị Lọc Miền Nam chuyên phân phối sỉ và lẻ giấy lọc phòng thí nghiệm với kích thước đa dạng dễ dàng cho khách hàng lựa chọn. Giấy lọc phòng thí nghiệm được lựa chọn sử dụng dựa trên từng mục đích sử dụng khác nhau.

Chi tiết các mã giấy lọc phòng thí nghiệm:

Giấy lọc phòng thí nghiệm được sản xuất từ các thương hiệu uy tín với các kích thước chuẩn và kích thước theo yêu cầu của khách hàng.

  • Giấy lọc (Whatman, Newstar, Advantec) dạng tấm tròn: Ф 90mm, Ф 110mm, Ф 150mm, Ф 180mm, Ф 220mm, Ф 240mm, Ф 280mm được đóng gói thành hộp với số lượng 100 tờ/ hộp.

  • Giấy lọc (Whatman, Newstar, Advantec) dạng tấm vuông: 600x600 (Newstar TQ) và 580x580mm(Whatman hãng GE Mỹ) và giấy lọc dầu dày 600x600 TQ

  • Giấy lọc (Whatman, Newstar, Advantec) dạng cuộn tròn: 0,3x100m, 0,48x100m, 0,5x100m, 1mx100m, 1m2x100m, 1m6x100m và ngoài ra chúng tôi còn cung cấp giấy lọc Newstar theo kích thước khách hàng yêu cầu.

Mã giấy lọc Whatman

CODE

TÊN SẢN PHẨM

QUY CÁCH

1001-047

Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 47 mm

100c/hộp

1001-055

Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 55 mm

100c/hộp

1001-070

Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 70 mm

100c/hộp

1001-090

Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 90 mm

100c/hộp

1001-110

Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 110 mm

100c/hộp

1001-125

Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 125 mm

100c/hộp

1001-150

Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 150 mm

100c/hộp

1001-185

Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 185 mm

100c/hộp

1001-270

Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 270 mm

100c/hộp

1001-917

Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 460x570 mm

100c/hộp

1002-047

Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8 um, 47 mm

100c/hộp

1002-090

Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8 um, 90 mm

100c/hộp

1002-110

Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8 um, 110mm

100c/hộp

1002-125

Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 125 mm

100c/hộp

1002-150

Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 150 mm

100c/hộp

1003-110

Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 110 mm

100c/hộp

1003-125

Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 125 mm

100c/hộp

1003-150

Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 150 mm

100c/hộp

1003-323

Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 23 mm

100c/hộp

1004-070

Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 70 mm

100c/hộp

1004-090

Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 90 mm

100c/hộp

1004-110

Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 110 mm

100c/hộp

1004-125

Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 125 mm

100c/hộp

1004-150

Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 150 mm

100c/hộp

1004-185

Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 185 mm

100c/hộp

1004-270

Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 270 mm

100c/hộp

1005-090

Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 90 mm

100c/hộp

1005-110

Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 110 mm

100c/hộp

1005-125

Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 125 mm

100c/hộp

1005-150

Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 150 mm

100c/hộp

1005-185

Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 185 mm

100c/hộp

1006-110

Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 110 mm

100c/hộp

1006-125

Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 125 mm

100c/hộp

1093-930

Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 580x580 mm

tờ

1093-935

Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 610x610 mm

tờ

1440-090

Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 90 mm

100c/hộp

1440-110

Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 110 mm

100c/hộp

1440-125

Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 125 mm

100c/hộp

1440-150

Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 150 mm

100c/hộp

1440-240

Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 240 mm

100c/hộp

1441-055

Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55 mm

100c/hộp

1441-090

Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90 mm

100c/hộp

1441-110

Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110 mm

100c/hộp

1441-125

Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125 mm

100c/hộp

1441-150

Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150 mm

100c/hộp

1441-185

Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185 mm

100c/hộp

1441-240

Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240 mm

100c/hộp

1441-320

Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320 mm

100c/hộp

1442-055

Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 55 mm

100c/hộp

1442-090

Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 90 mm

100c/hộp

1442-110

Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 110 mm

100c/hộp

1442-125

Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 125 mm

100c/hộp

1443-110

Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 110 mm

100c/hộp

1443-125

Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 125 mm

100c/hộp

1444-110

Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 110 mm, Ko tro

100c/hộp

1444-125

Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 125 mm, Ko tro

100c/hộp

1444-150

Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 150 mm, Ko tro

100c/hộp

1452-110

Giấy lọc số 52, nhanh 7 um, 110 mm, Ko tro

100c/hộp

1454-055

Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 55 mm, Ko tro

100c/hộp

1454-125

Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 125 mm, Ko tro

100c/hộp

1540-110

Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 110 mm, Ko tro

100c/hộp

1540-125

Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 125 mm, Ko tro

100c/hộp

1540-240

Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 240 mm, Ko tro

100c/hộp

1541-110

Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 110 mm, Ko tro

100c/hộp

1541-125

Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 125 mm, Ko tro

100c/hộp

1542-110

Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 110 mm, Ko tro

100c/hộp

1542-125

Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 125 mm, Ko tro

100c/hộp

10310244

Giấy lọc gấp sẵn 287 1/2, 125 mm, 50/pk

50c/hộp

10300010

Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25 um, 110 mm

100c/hộp

10300110

Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 110 mm

100c/hộp

10300111

Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 125 mm

100c/hộp

10300102

Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2 12.7 mm

1000c/hộp

10300210

Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/3, 2 um, 110 mm

100c/hộp

10311610

Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 110 mm

100c/hộp

10311611

Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 125 mm

100c/hộp

10311612

Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 150 mm

100c/hộp

10311644

Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, 4-7 um, 125 mm

100c/hộp

10311647

Giấy lọc S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185 mm

100c/hộp

10311810

Giấy lọc S/S định tính 597 110 mm

100c/hộp

10311847

Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, 185 mm

100c/hộp

10311843

Giấy lọc định tính 597 1/2, 110 mm

100c/hộp

10311851

Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 240 mm

100c/hộp

10311852

Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 270 mm

100c/hộp

10311853

Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 320 mm

100c/hộp

1820-024

Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 24 mm

100tờ/hộp

1820-025

Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 25 mm

100tờ/hộp

1820-037

Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 37 mm

100tờ/hộp

1820-110

Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 110 mm

100tờ/hộp

1820-125

Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 125 mm

100tờ/hộp

1820-150

Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 150 mm

100cái/ hộp

1821-025

Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 25 mm

100tờ/hộp

1821-042

Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 42.5 mm

100tờ/hộp

1821-047

Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 47 mm

100tờ/hộp

1822-025

Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 25 mm

100tờ/hộp

1822-037

Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 37 mm

100tờ/hộp

1822-047

Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 47 mm

100tờ/hộp

1822-055

Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 55 mm

100tờ/hộp

1822-090

Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 90 mm

100tờ/hộp

1822-100

Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 100 mm/100

100tờ/hộp

1822-110

Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 110 mm/100

100tờ/hộp

1822-125

Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 125 mm/100

100tờ/hộp

1822-150

Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 150 mm

100tờ/hộp

1825-021

Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 21 mm

100tờ/hộp

1825-024

Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 24 mm

100tờ/hộp

1825-025

Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 25 mm

100tờ/hộp

1825-037

Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 37 mm

100tờ/hộp

1825-042

Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 42 mm

100tờ/hộp

1825-047

Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 47 mm/100

100tờ/hộp

1825-055

Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 55 mm/100

100tờ/hộp

1825-070

Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 70 mm/100

100tờ/hộp

1825-090

Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 90 mm/100

100tờ/hộp

1825-110

Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 110 mm/25

25 tờ/hộp

1823-025

Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 25 mm

100tờ/hộp

1823-047

Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 47 mm

100tờ/hộp

1823-150

Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 150 mm

100tờ/hộp

1823-070

Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 70 mm

100tờ/hộp

1827-047

Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 47 mm

100tờ/hộp

1827-090

Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 90 mm

100tờ/hộp

1827-105

Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 105 mm

100tờ/hộp

1827-110

Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 110 mm

100tờ/hộp

1827-150

Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 150 mm

100tờ/hộp

1882-886

Màng lọc sợi thủy tinh EPM2000, 8x10 in

100cái/hộp

1980-001

SH 13 SS Syringe Holder 13 mm

 

6704-1500

Srying holder cacbon

150 tờ/hộp

7402-001

Màng lọc nylon 0.2 um, 13 mm

100tờ/hộp

7402-002

Màng lọc nylon 0.2 um, 25 mm

100tờ/hộp

7402-004

Màng lọc nylon 0.2 um, 47 mm

100tờ/hộp

7402-009

Màng lọc nylon 0.2 um, 90 mm

100tờ/hộp

7404-001

Màng lọc nylon 0.45 um, 13 mm

100tờ/hộp

7404-004

Màng lọc nylon 0.45 um, 47 mm

100tờ/hộp

7181-004

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.1 um, 47 mm

 

7182-009

Màng lọc Cenluloz WP 0.2 um, 90 mm/25

 

7187-114

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, kẻ sọc

100tờ/hộp

7182-004

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, trơn

100tờ/hộp

7183-004

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.3 um, 47 mm

100tờ/hộp

7141-001

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 13 mm

100tờ/hộp

7141-002

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm/100

100tờ/hộp

7184-003

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 37 mm

100tờ/hộp

7141-004

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm, kẻ sọc

100tờ/hộp

7141-104

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc

100tờ/hộp

7141-114

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc
không pad

100tờ/hộp

7141-154

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc, không pad

1000tờ/hộp

7184-009

Màng lọc Cenluloz Nitrate WP 0.45 um, 90 mm/25

25c/hộp

7184-002

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm trơn/100

100tờ/hộp

7184-004

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm trơn/100

100tờ/hộp

7184-014

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 142 mm

100tờ/hộp

7186-004

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.65 um, 47 mm

100tờ/hộp

7188-004

Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.8 um, 47 mm

100tờ/hộp

7190-004

Màng lọc Cenluloz Nitrate 1 um, 47 mm

100tờ/hộp

7195-004

Màng lọc Cenluloz Nitrate 5 um, 47 mm

100tờ/hộp

7000-0004

Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm

100tờ/hộp

10403012

Màng lọc Cenluloz Acetate 1.2 um, 47 mm

100tờ/hộp

10404112

Màng lọc Cenlulose Acetate 0.2 um, 47 mm (OE66)

100tờ/hộp

10404012

Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm

100tờ/hộp

10409472

Màng lọc Cenluloz ester 0.45 um, 50 mm, kẻ sọc, tiệt trùng

100tờ/hộp

10400906

Màng lọc Cenluloz ester 0.8 um, 25 mm

100tờ/hộp

10406970

Màng lọc Cenluloz ester 0.2 um, 47mm, tiệt trùng kẻ sọc đen

100tờ/hộp

10400912

Màng lọc Mixed ester ME27, 0.8 um, 47 mm

100c/hộp

7002-0447

Màng lọc PP 0.45 um, 47 mm

100tờ/hộp

10401197

Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN 20cmx3m

 

10402680

Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN20cmx20cm

5c/hộp

111107

Nuclepore Membrane Circles, 47 mm 0.4 um

100tờ/hộp

7582-002

Màng lọc PTFE 0.2 um, 25 mm HPLC

100tờ/hộp

7582-004

Màng lọc PTFE 0.2 um, 47 mm HPLC

100tờ/hộp

7585-004

Màng lọc PTFE 0.5 um, 47 mm HPLC

100tờ/hộp

7590-004

Màng lọc PTFE 1 um, 47 mm HPLC

100tờ/hộp

7592-104

Màng lọc PTFE 2.0 um, 46.22 mm/50

50c/hộp

10411311

Màng lọc PTFE TE36, 0.45 um, 47 mm

50c/hộp

6765-1302

Syring lọc PVDF 0.2 um, 13 mm

2000cái/hộp

6779-1304

Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm

100 cái/hộp

6792-1304

Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm

500 cái/hộp

6872-2502

Syring lọc PVDF 0.2 um, 25 mm

150 cái/hộp

6872-2504

Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm

150 cái/hộp

6749-2504

Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm

1000cái/hộp

6873-2504

Syringe lọc PVDF 0.45 μm, 25 mm

1500cái/hộp

6784-1302

Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm

50 cái/hộp

6784-1302

Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm

100 cái/hộp

6766-1302

Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm

2000c/hộp

6783-1304/LE

Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm

500 cái/hộp

6784-1304

Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm

50 cái/hộp

6784-1304

Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm

100 cái/hộp

6783-1304

Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm

500 cái/hộp

6766-1304

Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm

2000cái/hộp

6874-2502

Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm

50 cái/hộp

6874-2502

Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm

150 cái/hộp

6875-2502

Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm

1500cái/hộp

6874-2504

Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm

50 cái/hộp

6874-2504

Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm

50 cái/hộp

6874-2504

Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm

150 cái/hộp

6875-2504

Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm

1500cái/hộp

6785-1304

Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm

500c/hộp

6788-1304

Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm

100c/hộp

6878-2504

Syring lọc PP 0.45 um, 25 mm

150 cái/hộp

6780-2502

Syring lọc Puradisc 25 0.2 um, 25 mm, AS PES Sterile/50

50 cái/ hộp

6780-2504

Syring lọc Puradisc 25 0.45 um, 25 mm, AS PES Sterile/50

50 cái/hộp

6789-1302

Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm

50c/hộp

6789-1302

Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm

100c/hộp

6768-1302

Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm

2000c/hộp

6789-1304

Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm

50c/hộp

6789-1304

Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm

100c/hộp

6790-1302

Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm

500c/hộp

6790-1304

Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm

500c/hộp

6768-1304

Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm

2000cái/hộp

6751-2504

Syring lọc Nylon 0.45 um, 25 mm

200cái/hộp

6724-5000

Syring lọc SPF Serum Prefilter/10

10 cái /hộp

 

Công Ty CP Thiết Bị Lọc Miền Nam chuyên phân phối Giấy lọc phòng thí nghiệm với các mã khác nhau được nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu uy tín với số lượng lớn giá thành cạnh tranh. Bên cạnh đó chúng tôi còn cung cấp các thiết bị lọc khí và lọc chất lỏng từ các thương hiệu uy tín và được gia công từ chính xưởng của chúng tôi.

Ngoài ra chúng tôi nhận gia công theo size chuẩn, size theo yêu cầu của bản vẽ và sử dụng vật liệu khách hàng yêu cầu. Hiện tại Công Ty CP Thiết Bị Lọc Miền Nam chưa có chi nhánh khác và chỉ có một địa chỉ văn phòng tại 440/27 Thống Nhất, P.16, Q.Gò Vấp,TPHCM

Ứng dụng giấy lọc phòng thí nghiệm:

Giấy lọc phòng thí nghiệm được sử dụng chủ yếu cho việc phân tích trong các ngành công nghiêp, thực phẩm,…

- Lọc chất rắn từ mẫu phân hóa môi trường

- Lọc khi phân tích vi sinh

- Lọc trong quy trình kiểm tra hạt giống

- Lọc dung dịch hóa chất

Công Ty CP Thiết Bị Lọc Miền Nam chuyên cung cấp thiết bị lọc trong môi trường không khí và môi trường chất lỏng như lõi lọc, túi lọc, vải lọc thô, giấy lọc, bình lọc túi, bình lọc lõi. Bạn chưa có chuyên môn để lựa chọn một thiết bị phù hợp bạn cần được hỗ trợ tư vấn hoặc bạn cần xem catalogue hay test mẫu hãy liên hệ ngay với chuyên viên tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Những ưu đãi khi bạn đến với công ty chúng tôi:

- Chúng tôi hỗ trợ tư vấn trực tiếp tại nhà máy khi bạn yêu cầu.

- Hỗ trợ gửi mẫu dùng thử test trước

- Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc

SĐT: 028.3588.3699

Email: miennamtec@gmail.com

Giấy lọc